1 | | 1000 năm Thăng long- Đông Đô- Hà Nội : ảnh nghệ thuật / Nguyễn Nhưng . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 176tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: DC.003115 |
2 | | 246 cách gấp khăn ăn / Kỳ Thanh dịch . - In lần thứ 2. - H. : Nxb. Phụ nữ, 2006. - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.024106, VV.007076 |
3 | | 50 năm (1957-2007) Đoàn chèo Hà Tây giữ gìn và phát huy vốn sân khấu cổ truyền . - Hà Tây : Đoàn chèo, 2007. - 90tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: DC.003381, DC.003382 |
4 | | 50 năm chiến thắng Điện Biên : Tập ca khúc- Hợp xướng . - H. : Âm nhạc, 2004. - 155tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.009507, VV.005085, VV.005200 |
5 | | 50 trò ảo thuật dễ làm / Hương Liên biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1992. - 103tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TNV8961, TNV8962 |
6 | | A history of Western art/ Laurie Schneider Adams . - Revised 4th ed. - Boston...: McGraw-Hill, 2008. - xviii, 574 p. : ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18584, NV006293 |
7 | | All time Most Favorete English song book 1997 / Nguyễn Văn Phước, Phạm Văn Bằng dịch. Volume 2 . - TP.HCM : Youth Publishing House, 1997. - 491tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: AN1137, VN.013191 |
8 | | Anh hùng và nghệ sĩ / Vũ Khiêu . - H. : Kha học xã hội, 1972. - 382tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: M4214, VN.000445 |
9 | | Art across time / Lourie Schneider Adams, Vol 2 . - Third. - America : McGraw Hill, 2006. - 991p. ; 29cm Thông tin xếp giá: AL16665, AL18033, NV.005715 |
10 | | Ảnh hưởng tối đa : 12 quy tắc phổ quát của nghệ thuật thuyết phục/ Kurt W. Mortensen; Phạm Quang Anh dịch; Nguyễn Hải Lưu hiệu đính . - H. : Lao động, 2006. - 397 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022643, VN.024416 |
11 | | Ảnh nghệ thuật / Nguyễn Nhưng . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 132tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: DC.002302, DC.003354, VV.003952 |
12 | | Ba mươi năm đất nước nở hoa : Tập ca chèo, cải lương . - Hà Tây : Ty văn hóa, 1975. - 36tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000003, DC.000004, DC.000005 |
13 | | Bác Hồ với nghệ thuật sân khấu / Hoàng Chương chủ biên . - H. : Viện sân khấu, 1990. - 253tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000195, VN.006638 |
14 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng ...dịch. Phần 1 - Tập 4, Văn học nghệ thuật . - H. : Phụ nữ, 2002. - 568tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.001637, VV.004440 |
15 | | Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa nghệ thuật ở nước ta hiện nay / Đàm Hoàng Thụ . - H. : Văn hóa thông tin, 1998. - 327tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005582, VN.015544 |
16 | | Bảo tồn và trùng tu các di tích kiến trúc / Nguyễn Khởi . - H. : Xây dựng, 2002. - 180tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: M93623, PM.009297, VV.004662 |
17 | | Bước đầu nghệ thuật nhiếp ảnh / Nguyễn Nhưng . - H. : Văn hóa, 1995. - 148tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002316, PM.009436, VN.017476 |
18 | | Ca khúc quốc tế : Lời việt / Vũ Tuấn Bảo đặt lời và tuyển chọn . - H. : Nxb.Hà nội, 2004. - 73tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.009477, VV.00559 |
19 | | Các mẫu thời trang mới xuân hè 3 / Thiên Kim tuyển chọn . - H. : Phụ nữ, 2000. - 48tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.005735, PM.005741, VV.003833, VV.003880 |
20 | | Các nhạc sĩ nổi tiếng thế giới / Phạm Lê Hòa. Tập 1 . - H. : Âm nhạc, 2007. - 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LCL1891, LCL1892, LCL1893, PM.026192, TC.002530, VV.007691 |
21 | | Các sự kiện lịch sử- văn hóa qua tem bưu chính Việt Nam . - H. : Hà Nội, 2004. - 185tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.006953 |
22 | | Chân dung nữ văn nghệ sĩ Việt Nam / Lê Minh chủ biên . - H. : Văn hóa thông tin, 1995. - 538tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TC.000362, VN.010449 |
23 | | Chèo : Tiết mục sân khấu (1965-1970) / Lê Đại Chương, Yên Giang, Nguyễn Ái Mộ.. . - Hà Tây : Ty Văn hóa thông tin Hà Tây, 1971. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000125, DC.000126, DC.000127, DC.001091, VN.000275 |
24 | | Chọn hướng nhà và bố cục nội thất theo thuật phong thủy / Nguyễn Hà lược dịch . - H. : Xây dựng, 1996. - 96tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009359, VN.012731, VN.012732 |
25 | | Chữ quốc ngữ và những vấn đề liên quan đến thư pháp / Hồ Công Khanh sưu tầm và biên soạn . - TP.Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2004. - 446 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005798, VN.022812 |
26 | | Circus dreams / Kathleen Cushman, Montana Miller : The making of a circus artist . - America : McGraw Hill, 1990. - 90p. ; 21cm Thông tin xếp giá: AL16918, NV.004307, NV.004308 |
27 | | Cổ học Trung Hoa trong nghệ thuật kiến trúc / R. Craze; Người dịch: Nguyễn Hoàng Hải . - H. : Văn hóa thông tin, 1999. - 62tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009269, VN.016023 |
28 | | Cơ sở triết học của văn hóa nghệ thuật Việt Nam / Đỗ Huy, Đỗ Thị Minh Thảo, Hoàng Thị Hạnh . - H. : Viện văn hóa, 2002. - 360tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005484, VN.019745 |
29 | | Danh nhân thế giới / Nguyễn Huy Cố, Trần Hữu Nùng biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 731 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DM12998, DM12999, PM.027192, TC.002569, VN.027791 |
30 | | Danh thắng và kiến trúc Đông Nam Á / Ngô Văn Doanh . - H. : Văn hóa thông tin, 1998. - 507tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011180, TC.001456, VN.014567, VN.014766 |